Có 4 kết quả:
按鍵 àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ • 按键 àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ • 暗箭 àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ • 案件 àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ
phồn thể
giản thể
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
đánh ngầm, tấn công ngầm
Từ điển Trung-Anh
(1) attack by a hidden enemy
(2) a stab in the back
(2) a stab in the back
Bình luận 0