Có 4 kết quả:

按鍵 àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ按键 àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ暗箭 àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ案件 àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) button or key (on a device)
(2) keystroke
(3) CL:個|个[ge4]
(4) to press a button

Từ điển Trung-Anh

(1) button or key (on a device)
(2) keystroke
(3) CL:個|个[ge4]
(4) to press a button

àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đánh ngầm, tấn công ngầm

Từ điển Trung-Anh

(1) attack by a hidden enemy
(2) a stab in the back

àn jiàn ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) case
(2) instance
(3) CL:宗[zong1],樁|桩[zhuang1],起[qi3]